Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhất quán



adj
consistant

[nhất quán]
consistent
Bà ấy rất nhất quán trong việc chá»n đối tác
She was very consistent in her choice of partners
Kết quả nhất quán với lý thuyết đỠra
The results are consistent with the theory



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.